Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
carde


[carde]
danh từ giống cái
(ngành dệt) máy chải thô
cọng lá rau ca đông


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.