Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cardigan





cardigan
['kɑ:digən]
danh từ
áo len đan (có hoặc không tay)


/'kɑ:digən/

danh từ
áo len đan (có hoặc không tay)

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.