cardinal
 | [cardinal] |  | tính từ | | |  | (văn học) chủ yếu | | |  | Idées cardinales | | | ý chủ yếu | | |  | nombres cardinaux | | |  | số từ số lượng | | |  | points cardinaux | | |  | bốn phương trời |  | danh từ giống đực | | |  | (tôn giáo) hồng y, giáo chủ hồng y | | |  | Title de cardinal | | | chức giáo chủ hồng y | | |  | (động vật học) chim áo đỏ |
|
|