Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
cardinal


[cardinal]
tính từ
(văn học) chủ yếu
Idées cardinales
ý chủ yếu
nombres cardinaux
số từ số lượng
points cardinaux
bốn phương trời
danh từ giống đực
(tôn giáo) hồng y, giáo chủ hồng y
Title de cardinal
chức giáo chủ hồng y
(động vật học) chim áo đỏ


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.