Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
caricaturer


[caricaturer]
ngoại động từ
vẽ biếm hoạ (ai)
Caricaturer un homme politique
vẽ biếm hoạ một chính khách
diễn tả (dưới hình thức) châm biếm (một vấn đề...)
phản nghĩa Enjoliver, idéaliser


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.