Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
carie


[carie]
danh từ giống cái
(y học) bệnh mục xương
Carie sèche
bệnh mục xương khô
Carie dentaire
bệnh sâu răng


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.