Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
carking




carking
['kɑ:kiη]
tính từ
nặng nề, nặng trĩu, chứa chất
carking cares
những mối lo âu nặng trĩu


/'kɑ:kiɳ/

tính từ
nặng nề, nặng trĩu, chứa chất
carking cares những mối lo âu nặng trĩu

Related search result for "carking"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.