Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
carlin


[carlin]
danh từ giống đực
(sử học) đồng calin (tiền ý)
giống chó calin (mõm đen rất ngắn)
tính từ
(Nez carlin) mũi hếch


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.