Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
carman




carman
['kɑ:mən]
danh từ
người lái xe tải; người đánh xe ngựa


/'kɑ:mən/

danh từ
người lái xe tải; người đánh xe ngựa

Related search result for "carman"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.