Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
carminative




carminative
['kɑ:minətiv]
tính từ
(y học) làm đánh rắm
danh từ
(y học) thuốc đánh rắm


/'kɑ:minətiv/

tính từ
(y học) làm đánh rắm

danh từ
(y học) thuốc đánh rắm

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.