Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
carnassier


[carnassier]
tính từ
(động vật học) ăn thịt
(Dent canassière) (động vật học) răng thịt
danh từ giống đực
(số nhiều) (động vật học) bộ ăn thịt


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.