Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
carol





carol
['kærəl]
danh từ
bài hát mừng ((thường) vào dịp lễ Nô-en)
tiếng hót ríu rít (chim)
động từ
hát mừng
hót ríu rít (chim)


/'kærəl/

danh từ
bài hát mừng ((thường) vào dịp lễ Nô-en)
tiếng hót ríu rít (chim)

động từ
hát mừng
hót ríu rít (chim)

Related search result for "carol"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.