Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
carom




carom
['kærəm]
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cú đánh trúng liên tiếp nhiều hòn bi (bi-a)
nội động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đánh một cú trúng liên tiếp nhiều hòn bi (bi-a)


/'kærəm/

danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cú đánh trúng liên tiếp nhiều hòn bi (bi-a)

nội động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đánh một cú trúng liên tiếp nhiều hòn bi (bi-a)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "carom"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.