Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
carotter


[carotter]
ngoại động từ
(thân mật) lừa để lấy (cái gì)
Il me carotte mille francs
hắn đã lừa tôi để lấy một ngàn quan
(ngành mỏ) khoan lấy lõi (đất)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.