Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
carpal




carpal
['kɑ:pəl]
tính từ
(giải phẫu) (thuộc) khối xương cổ tay


/'kɑ:pəl/

tính từ
(giải phẫu) (thuộc) khối xương cổ tay

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "carpal"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.