Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
carpenter





carpenter
['kɑ:pintə]
danh từ
thợ mộc
nội động từ
làm nghề thợ mộc
làm ra với kỹ thuật của thợ mộc


/'kɑ:pintə/

danh từ
thợ mộc

nội động từ
làm nghề thợ mộc
làm ra với kỹ thuật của thợ mộc

Related search result for "carpenter"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.