Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
carpenter-scene




carpenter-scene
['kɑ:pintəsi:n]
danh từ
(sân khấu) tiết mục đệm (trình diễn để cho bên trong có thì giờ trang trí)


/'kɑ:pintəsi:n/

danh từ
(sân khấu) tiết mục đệm (trình diễn để cho bên trong có thì giờ trang trí)

Related search result for "carpenter-scene"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.