Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
carper




carper
['kɑ:pə]
danh từ
người hay bới móc, người hay xoi mói, người hay bắt bẻ, người hay chê bai


/'kɑ:pə/

danh từ
người hay bới móc, người hay xoi mói, người hay bắt bẻ, người hay chê bai

Related search result for "carper"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.