Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
carpet-knight




carpet-knight
['kɑ:pitnait]
danh từ
lính ở nhà, lính không ra trận
người lính giao thiệp với đàn bà con gái


/'kɑ:pitnait/

danh từ
lính ở nhà, lính không ra trận
người lính giao thiệp với đàn bà con gái

Related search result for "carpet-knight"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.