Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
carre


[carre]
danh từ giống cái
bề dày (của vật giẹp)
La carre d'une planche
bề dày tấm ván
góc; cạnh
Les carres d'un miroir
cạnh tấm gương
đồng âm Car, quart


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.