 | [carreau] |
 | danh từ giống đực |
| |  | gạch vuông, gạch carô; nền lát gạch vuông |
| |  | ô vuông |
| |  | Etoffe à carreaux |
| | vải ô vuông |
| |  | Mettre un croquis au carreau |
| | thu phóng một hình vẽ theo ô vuông |
| |  | (đánh bài) hoa rô; con rô |
| |  | Un as de carreau |
| | con át rô |
| |  | (kỹ thuật) giũa vuông |
| |  | kính cửa |
| |  | Encore un carreau de cassé à la fenêtre |
| | lại một kính cửa sổ bị vỡ |
| |  | bàn là thợ may |
| |  | (sử học) mũi tên (có) đầu bốn cạnh |
| |  | (từ cũ, nghĩa cũ) nệm vuông |
| |  | (số nhiều) kính |
| |  | mắt |
| |  | demeurer (rester) sur le carreau |
| |  | bị giết; bị thương nặng |
| |  | không dùng được nữa |
| |  | laisser qqn sur le carreau |
| |  | để mặc cho ai chết |
| |  | mettre le cœur sur le carreau |
| |  | nôn, mửa |
| |  | se garder (se tenir) à carreau |
| |  | (thân mật) cảnh giác; giữ gìn cẩn thận |
| |  | sur le carreau |
| |  | xuống đất |