Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
carriageable




carriageable
['kæridʒəbl]
tính từ
xe chạy được (đường sá)


/'kæridʤəbl/

tính từ
xe chạy được (đường sá)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.