Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
carrion




carrion
['kæriən]
danh từ
xác chết đã thối
cái thối tha; vật nhơ bẩn, vật kinh tởm
tính từ
thối tha, kinh tởm


/'kæriən/

danh từ
xác chết đã thối
cái thối tha; vật nhơ bẩn, vật kinh tởm

tính từ
thối tha, kinh tởm

Related search result for "carrion"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.