Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
carrure


[carrure]
danh từ giống cái
khổ vai
Homme d'une forte carrure
người rộng vai
Veste trop étroite de carrure
áo vét hẹp vai quá
dáng bề thế; tầm vóc
Carrure d'une cathédrale
dáng bề thế của nhà thờ


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.