Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
carryall




carryall
['kæri'ɔ:l]
danh từ
xắc rộng, túi to
xe ngựa bốn chỗ ngồi
xe ô tô hàng có hai dãy ghế dài
xe chở đất đá có máy xúc tự động


/'kæri'ɔ:l/

danh từ
xắc rộng, túi to
xe ngựa bốn chỗ ngồi
xe ô tô hàng có hai dãy ghế dài
xe chở đất đá có máy xúc tự động

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "carryall"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.