Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
carryings-on




carryings-on
['kæriiηz'ɔn]
(bất qui tắc) danh từ số nhiều
(thông tục) hành động nhẹ dạ, việc làm thiếu suy nghĩ


/'kæriiɳz'ɔn/

(bất qui tắc) danh từ số nhiều
(thông tục) hành động nhẹ dạ, việc làm thiếu suy nghĩ

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.