Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cart-wheel




cart-wheel
['kɑ:t'wi:l]
danh từ
bánh xe bò, bánh xe ngựa
sự nhào lộn (máy bay, người)
to turn (throw) cart-wheel
nhào lộn
(thông tục) đồng tiền to (như) đồng curon...


/'kɑ:twi:l/

danh từ
bánh xe bò, bánh xe ngựa
sự nhào lộn (máy bay, người)
to turn (throw) cart-wheel nhào lộn
(thông tục) đồng tiền to (như đồng curon...)

Related search result for "cart-wheel"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.