Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
cartable


[cartable]
danh từ giống đực
cặp sách (của học trò)
Porter son cartable sur son dos
mang cặp sách trên lưng
bìa (để) vẽ


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.