Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
cartel


[cartel]
danh từ giống đực
(kinh tế) cacten
khung trang trí đồng hồ treo; đồng hồ treo
trang trí khung tranh
(sử học) sự thách đấu gươm



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.