Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cartful




cartful
['kɑ:tful]
Cách viết khác:
cart-load
['kɑ:t'loud]
danh từ
số lượng hàng mà mỗi xe chở được


/'kɑ:tful/

danh từ
xe bò (đẩy); xe (đơn vị chất hàng)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.