Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cartoonist




cartoonist
[kɑ:'tu:nist]
danh từ
người vẽ tranh đả kích, người vẽ tranh biếm hoạ


/kɑ:'tu:nist/

danh từ
người vẽ tranh đả kích, người vẽ tranh biếm hoạ

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.