Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cartridge





cartridge
['kɑ:tridʒ]
danh từ
đạn, vỏ đạn
đầu máy quay đĩa
cuộn phim chụp ảnh



(Tech) ống; đầu; hộp, catridơ

/'kɑ:tridʤ/

danh từ
đạn, vỏ đạn
blank cartridge đạn không nạp chì
đàu máy quay đĩa
cuộn phim chụp ảnh

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "cartridge"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.