Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
carver




carver
['kɑ:və]
danh từ
thợ chạm, thợ khắc
người lạng thịt
dao lạng thịt; (số nhiều) bộ đồ lạng (thịt...)


/'kɑ:və/

danh từ
thợ chạm, thợ khắc
người lạng thịt
dao lạng thịt; (số nhiều) bộ đồ lạng (thịt...)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "carver"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.