Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
caryophyllaceous




caryophyllaceous
[,kæriəfi'lei∫əs]
tính từ
(thực vật học) (thuộc) họ cẩm chướng


/,kæriəfi'leiʃəs/

tính từ
(thực vật học) (thuộc) họ cẩm chướng

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.