|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
casaquin
| [casaquin] | | danh từ giống đực | | | (từ cũ, nghĩa cũ) áo cánh, áo ngắn (của nữ) | | | avoir quelque chose dans le casaquin | | | (thân mật) ngúng nguẩy | | | donner sur le casaquin | | | (thân mật) bốc lên đầu, làm cho choáng váng (rượu) | | | donner sur le casaquin à quelqu'un; sauter sur le casaquin à quelqu'un; tomber sur le casaquin à quelqu'un | | | (thông tục) dần cho ai một trận |
|
|
|
|