Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
casbah


[casbah]
danh từ giống cái
thành, cung điện (của nhà vua ở Bắc Phi)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.