Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
casemate




casemate
['keismeit]
danh từ
(quân sự) hầm xây cuốn (để tránh đạn)
ổ đại bác (trên tàu chiến)


/'keismeit/

danh từ
(quân sự) hầm xây cuốn (để tránh đạn)
ổ đại bác (trên tàu chiến)

Related search result for "casemate"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.