Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
caser


[caser]
ngoại động từ
xếp, đặt
Caser des papiers
xếp giấy má
Caser un ami à un emploi
xếp công ăn việc làm cho bạn
Caser sa fille
gả chồng cho con gái


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.