Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
casier


[casier]
danh từ giống đực
tủ nhiều ngăn, giá nhiều ngăn
đó, lờ (đánh tôm hùm)
casier judiciaire
lý lịch tư pháp


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.