Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
cassage


[cassage]
danh từ giống đực
sự đập vỡ, sự bẻ gãy
Cassage des minerais
sự đập quặng
cassage de vitres
(nghĩa bóng) sự trái ngược phũ phàng; sự can thiệp thô bạo


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.