|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
casse
| [casse] | | danh từ giống cái | | | sự đánh vỡ, sự làm gãy; đồ vỡ, đồ gãy | | | Payer la casse | | đền tiền đồ làm vỡ | | | (thân mật) sự làm dữ, sự làm toáng lên; thiệt hại do làm toáng lên | | | sự hả (của rượu vang) | | | (quân sự, từ cũ nghĩa cũ) quyết nghị tước quân hàm, quyết nghị lột lon | | | vendre à la casse | | bán theo giá sắt vụn | | danh từ giống cái | | | (thực vật học) cây muồng | | | cùi quả muồng | | | (ngành in) hộp chữ | | | cái muôi (của thợ thủy tinh để hớt váng bẩn) | | danh từ giống đực | | | (tiếng lóng, biệt ngữ) vụ trộm |
|
|
|
|