Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
casse


[casse]
danh từ giống cái
sự đánh vỡ, sự làm gãy; đồ vỡ, đồ gãy
Payer la casse
đền tiền đồ làm vỡ
(thân mật) sự làm dữ, sự làm toáng lên; thiệt hại do làm toáng lên
sự hả (của rượu vang)
(quân sự, từ cũ nghĩa cũ) quyết nghị tước quân hàm, quyết nghị lột lon
vendre à la casse
bán theo giá sắt vụn
danh từ giống cái
(thực vật học) cây muồng
cùi quả muồng
(ngành in) hộp chữ
cái muôi (của thợ thủy tinh để hớt váng bẩn)
danh từ giống đực
(tiếng lóng, biệt ngữ) vụ trộm



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.