casserole
 | [casserole] |  | danh từ giống cái | | |  | cái xoong | | |  | Une casserole en cuivre | | | cái xoong bằng đồng | | |  | (thân mật) đàn pianô tồi | | |  | (tiếng lóng, biệt ngữ) mật thám, chó săn | | |  | (tiếng lóng, biệt ngữ) đèn chiếu (xi-nê) | | |  | faire une bruit de casserole | | |  | gây ra một âm thanh khó chịu | | |  | passer à la casserole | | |  | (thông tục) bị gay go | | |  | bị giết | | |  | bị cưỡng ép quan hệ tình dục (phụ nữ) | | |  | passer quelqu'un à la casserole | | |  | đánh quỵ ai, giết ai |
|
|