Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
cassette


[cassette]
danh từ giống cái
cái tráp
Cassette à bijoux
tráp nữ trang
quỹ riêng (của vua)
hộp phim điện quang
hộp băng ghi âm, cát-xét
băng cát-xét
Cassette vierge
băng (cát-xét) trắng


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.