Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cassolette




cassolette
[,kæsə'let]
danh từ
lư hương, lư trầm
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cặp lồng


/,kæsə'let/

danh từ
lư hương, lư trầm
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cặp lồng

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.