Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
cassure


[cassure]
danh từ giống cái
chỗ vỡ, chỗ gãy
(địa chất, địa lý) thớ nứt, phay
(nghĩa bóng) sự rạn nứt; sự tan vỡ
Cassure dans l'amitié
sự rạn nứt trong tình bạn


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.