Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
castillan


[castillan]
tính từ
(thuộc) miền Ca-xti (Tây Ban Nha)
danh từ giống đực
(ngôn ngữ học) tiếng Ca-xti


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.