Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
castrer


[castrer]
ngoại động từ
thiến, hoạn
Faire castrer un chien
thiến một con chó


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.