Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
casuel


[casuel]
tính từ
ngẫu nhiên, tình cờ
xem cas 2
phản nghĩa Assuré, certain, invariable
danh từ giống đực
bông ngoại


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.