Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cat's-paw




cat's-paw
['kætspɔ:]
danh từ
gió hiu hiu (làm cho mặt nước gợn lăn tăn)
tay sai, người bị lợi dụng
to make a cat's-paw of somebody
lợi dụng ai, dùng ai làm tay sai


/'kætspɔ:/

danh từ
gió hiu hiu (làm cho mặt nước gợn lăn tăn)
tay sai, người bị lợi dụng
to make a cat's-paw of somebody lợi dụng ai, dùng ai làm tay sai

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.