Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
cataclysme


[cataclysme]
danh từ giống đực
tai biến
(nghĩa bóng) tai hoạ, sự đảo lộn (trong một xã hội, một nhóm người)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.