Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
catacombes


[catacombes]
danh từ giống cái
(số nhiều) hầm mộ
(số nhiều) hầm hài cốt
Les catacombes de Paris
những hầm hài cốt ở Pari


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.